Tra cứu Ngũ Hành và Mệnh Cục của 12 Con Giáp theo năm sinh chính xác nhất

19:59 | 10/02/2020 Lượt xem: 507

Ngũ hành của 12 con giáp theo năm sinh, ngũ hành và nạp âm của 60 năm hoa giáp đi kèm với mệnh nam nữ tính theo đông tứ mệnh và tây tứ mệnh của bát trạch. Chúng ta cùng Tra cứu Ngũ Hành và Mệnh Cục của 12 Con Giáp theo năm sinh chính xác nhất với Vifengshui.com

 

Năm Sinh DL

Năm Âm Lịch

Ngũ Hành

Nạp Âm

Phiên Âm

Mệnh Nam

Mệnh Nữ

1920

1980

2040

Canh

Thân

Mộc

Thạch Lựu Mộc 

Gỗ cây lựu 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1921

1981

2041

Tân

Dậu

Mộc

Thạch Lựu Mộc 

Gỗ cây lựu 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1922

1982

2042

Nhâm

Tuất

Thủy

Đại Hải Thủy 

Nước biển lớn 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1923

1983

2043

Quý

Hợi

Thủy

Đại Hải Thủy 

Nước biển lớn 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1924

1984

2044

Giáp

Kim

Hải Trung Kim 

Vàng trong biển 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1925

1985

2045

Ất

Sửu

Kim

Hải Trung Kim 

Vàng trong biển 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc 

1926

1986

2046

Bính

Dần

Hỏa

Lư Trung Hỏa 

Lửa trong lò 

Khôn Thổ 

Tốn Mộc 

1927

1987

2047

Đinh

Mão

Hỏa

Lư Trung Hỏa 

Lửa trong lò 

Khảm Thủy 

Khôn Thổ 

1928

1988

2048

Mậu

Thìn

Mộc

Đại Lâm Mộc 

Gỗ rừng già 

Ly Hoả 

Càn Kim 

1929

1989

2049

Kỷ

Tỵ

Mộc

Đại Lâm Mộc 

Gỗ rừng già 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1930

1990

2050

Canh

Ngọ

Thổ

Lộ Bàng Thổ 

Đất đường đi 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1931

1991

2051

Tân

Mùi

Thổ

Lộ Bàng Thổ 

Đất đường đi 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1932

1992

2052

Nhâm

Thân

Kim

Kiếm Phong Kim 

Vàng mũi kiếm 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1933

1993

2053

Quý

Dậu

Kim

Kiếm Phong Kim 

Vàng mũi kiếm 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1934

1994

2054

Giáp

Tuất

Hỏa

Sơn Đầu Hỏa 

Lửa trên núi 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc 

1935

1995

2055

Ất

Hợi

Hỏa

Sơn Đầu Hỏa 

Lửa trên núi 

Khôn Thổ 

Tốn Mộc 

1936

1996

2056

Bính

Thủy

Giảm Hạ Thủy 

Nước cuối khe 

Khảm Thủy 

Khôn Thổ 

1937

1997

2057

Đinh

Sửu

Thủy

Giảm Hạ Thủy 

Nước cuối khe 

Ly Hoả 

Càn Kim 

1938

1998

2058

Mậu

Dần

Thổ

Thành Đầu Thổ 

Đất trên thành 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1939

1999

2059

Kỷ

Mão

Thổ

Thành Đầu Thổ 

Đất trên thành 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1940

2000

2060

Canh

Thìn

Kim

Bạch Lạp Kim 

Vàng chân đèn 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1941

2001

2061

Tân

Tỵ

Kim

Bạch Lạp Kim 

Vàng chân đèn 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1942

2002

2062

Nhâm

Ngọ

Mộc

Dương Liễu Mộc 

Gỗ cây dương 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1943

2003

2063

Quý

Mùi

Mộc

Dương Liễu Mộc 

Gỗ cây dương 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc 

1944

2004

2064

Giáp

Thân

Thủy

Tuyền Trung Thủy 

Nước trong suối 

Khôn Thổ 

Tốn Mộc 

1945

2005

2065

Ất

Dậu

Thủy

Tuyền Trung Thủy 

Nước trong suối 

Khảm Thủy 

Khôn Thổ 

1946

2006

2066

Bính

Tuất

Thổ

Ốc Thượng Thổ 

Đất nóc nhà 

Ly Hoả 

Càn Kim 

1947

2007

2067

Đinh

Hợi

Thổ

Ốc Thượng Thổ 

Đất nóc nhà 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1948

2008

2068

Mậu

Hỏa

Thích Lịch Hỏa 

Lửa sấm sét 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1949

2009

2069

Kỷ

Sửu

Hỏa

Thích Lịch Hỏa 

Lửa sấm sét 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1950

2010

2070

Canh

Dần

Mộc

Tùng Bách Mộc 

Gỗ tùng bách 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1951

2011

2071

Tân

Mão

Mộc

Tùng Bách Mộc 

Gỗ tùng bách 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1952

2012

2072

Nhâm

Thìn

Thủy

Trường Lưu Thủy 

Nước chảy mạnh 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc 

1953

2013

2073

Quý

Tỵ

Thủy

Trường Lưu Thủy 

Nước chảy mạnh 

Khôn Thổ 

Tốn Mộc 

1954

2014

2074

Giáp

Ngọ

Kim

Sa Trung Kim 

Vàng trong cát 

Khảm Thủy 

Khôn Thổ 

1955

2015

2075

Ất

Mùi

Kim

Sa Trung Kim 

Vàng trong cát 

Ly Hoả 

Càn Kim 

1956

2016

2076

Bính

Thân

Hỏa

Sơn Hạ Hỏa 

Lửa trên núi 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1957

2017

2077

Đinh

Dậu

Hỏa

Sơn Hạ Hỏa 

Lửa trên núi 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1958

2018

2078

Mậu

Tuất

Mộc

Bình Địa Mộc 

Gỗ đồng bằng 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1959

2019

2079

Kỷ

Hợi

Mộc

Bình Địa Mộc 

Gỗ đồng bằng 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1960

2020

2080

Canh

Thổ

Bích Thượng Thổ 

Đất tò vò 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1961

2021

2081

Tân

Sửu

Thổ

Bích Thượng Thổ 

Đất tò vò 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc 

1962

2022

2082

Nhâm

Dần

Kim

Kim Bạch Kim 

Vàng pha bạc 

Khôn Thổ 

Tốn Mộc 

1963

2023

2083

Quý

Mão

Kim

Kim Bạch Kim 

Vàng pha bạc 

Khảm Thủy 

Khôn Thổ 

1964

2024

2084

Giáp

Thìn

Hỏa

Phú Đăng Hỏa 

Lửa đèn to 

Ly Hoả 

Càn Kim 

1965

2025

2085

Ất

Tỵ

Hỏa

Phú Đăng Hỏa 

Lửa đèn to 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1966

2026

2086

Bính

Ngọ

Thủy

Thiên Hà Thủy 

Nước trên trời 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1967

2027

2087

Đinh

Mùi

Thủy

Thiên Hà Thủy 

Nước trên trời 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1968

2028

2088

Mậu

Thân

Thổ

Đại Trạch Thổ 

Đất nền nhà 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1969

2029

2089

Kỷ

Dậu

Thổ

Đại Trạch Thổ 

Đất nền nhà 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1970

2030

2090

Canh

Tuất

Kim

Thoa Xuyến Kim 

Vàng trang sức 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc 

1971

2031

2091

Tân

Hợi

Kim

Thoa Xuyến Kim 

Vàng trang sức 

Khôn Thổ 

Tốn Mộc 

1972

2032

2092

Nhâm

Mộc

Tang Đố Mộc 

Gỗ cây dâu 

Khảm Thủy 

Khôn Thổ 

1973

2033

2093

Quý

Sửu

Mộc

Tang Đố Mộc 

Gỗ cây dâu 

Ly Hoả 

Càn Kim 

1974

2034

2094

Giáp

Dần

Thủy

Đại Khe Thủy 

Nước khe lớn 

Cấn Thổ 

Đoài Kim 

1975

2035

2095

Ất

Mão

Thủy

Đại Khe Thủy 

Nước khe lớn 

Đoài Kim 

Cấn Thổ 

1976

2036

2096

Bính

Thìn

Thổ

Sa Trung Thổ 

Đất pha cát 

Càn Kim 

Ly Hoả 

1977

2037

2097

Đinh

Tỵ

Thổ

Sa Trung Thổ 

Đất pha cát 

Khôn Thổ 

Khảm Thủy 

1978

2038

2098

Mậu

Ngọ

Hỏa

Thiên Thượng Hỏa 

Lửa trên trời 

Tốn Mộc 

Khôn Thổ 

1979

2039

2099

Kỷ

Mùi

Hỏa

Thiên Thượng Hỏa 

Lửa trên trời 

Chấn Mộc 

Chấn Mộc