Sản phẩm
- Trầm Hương
- Vật phẩm phong thủy
- Trang trí xe hơi
- Tượng, linh vật
- Đồ thờ cúng
- Đồ trang trí
- Trang sức phong thủy
- Đồ dùng phong thủy
- Nội thất
- Đồ Phật Giáo, Mật Tông
- Sách
HOTLINE:
0985100590
19:59 | 10/02/2020 Lượt xem: 534
Năm Sinh DL |
Năm Âm Lịch |
Ngũ Hành |
Nạp Âm |
Phiên Âm |
Mệnh Nam |
Mệnh Nữ |
|||
1920 |
1980 |
2040 |
Canh |
Thân |
Mộc |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1921 |
1981 |
2041 |
Tân |
Dậu |
Mộc |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1922 |
1982 |
2042 |
Nhâm |
Tuất |
Thủy |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1923 |
1983 |
2043 |
Quý |
Hợi |
Thủy |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1924 |
1984 |
2044 |
Giáp |
Tý |
Kim |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1925 |
1985 |
2045 |
Ất |
Sửu |
Kim |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1926 |
1986 |
2046 |
Bính |
Dần |
Hỏa |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1927 |
1987 |
2047 |
Đinh |
Mão |
Hỏa |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Khảm Thủy |
Khôn Thổ |
1928 |
1988 |
2048 |
Mậu |
Thìn |
Mộc |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1929 |
1989 |
2049 |
Kỷ |
Tỵ |
Mộc |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1930 |
1990 |
2050 |
Canh |
Ngọ |
Thổ |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1931 |
1991 |
2051 |
Tân |
Mùi |
Thổ |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1932 |
1992 |
2052 |
Nhâm |
Thân |
Kim |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1933 |
1993 |
2053 |
Quý |
Dậu |
Kim |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1934 |
1994 |
2054 |
Giáp |
Tuất |
Hỏa |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1935 |
1995 |
2055 |
Ất |
Hợi |
Hỏa |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1936 |
1996 |
2056 |
Bính |
Tý |
Thủy |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Khảm Thủy |
Khôn Thổ |
1937 |
1997 |
2057 |
Đinh |
Sửu |
Thủy |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1938 |
1998 |
2058 |
Mậu |
Dần |
Thổ |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1939 |
1999 |
2059 |
Kỷ |
Mão |
Thổ |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1940 |
2000 |
2060 |
Canh |
Thìn |
Kim |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1941 |
2001 |
2061 |
Tân |
Tỵ |
Kim |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1942 |
2002 |
2062 |
Nhâm |
Ngọ |
Mộc |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1943 |
2003 |
2063 |
Quý |
Mùi |
Mộc |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1944 |
2004 |
2064 |
Giáp |
Thân |
Thủy |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1945 |
2005 |
2065 |
Ất |
Dậu |
Thủy |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khảm Thủy |
Khôn Thổ |
1946 |
2006 |
2066 |
Bính |
Tuất |
Thổ |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1947 |
2007 |
2067 |
Đinh |
Hợi |
Thổ |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1948 |
2008 |
2068 |
Mậu |
Tý |
Hỏa |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1949 |
2009 |
2069 |
Kỷ |
Sửu |
Hỏa |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1950 |
2010 |
2070 |
Canh |
Dần |
Mộc |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1951 |
2011 |
2071 |
Tân |
Mão |
Mộc |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1952 |
2012 |
2072 |
Nhâm |
Thìn |
Thủy |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1953 |
2013 |
2073 |
Quý |
Tỵ |
Thủy |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1954 |
2014 |
2074 |
Giáp |
Ngọ |
Kim |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Khảm Thủy |
Khôn Thổ |
1955 |
2015 |
2075 |
Ất |
Mùi |
Kim |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1956 |
2016 |
2076 |
Bính |
Thân |
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1957 |
2017 |
2077 |
Đinh |
Dậu |
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1958 |
2018 |
2078 |
Mậu |
Tuất |
Mộc |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1959 |
2019 |
2079 |
Kỷ |
Hợi |
Mộc |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1960 |
2020 |
2080 |
Canh |
Tý |
Thổ |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1961 |
2021 |
2081 |
Tân |
Sửu |
Thổ |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1962 |
2022 |
2082 |
Nhâm |
Dần |
Kim |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1963 |
2023 |
2083 |
Quý |
Mão |
Kim |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Khảm Thủy |
Khôn Thổ |
1964 |
2024 |
2084 |
Giáp |
Thìn |
Hỏa |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1965 |
2025 |
2085 |
Ất |
Tỵ |
Hỏa |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1966 |
2026 |
2086 |
Bính |
Ngọ |
Thủy |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1967 |
2027 |
2087 |
Đinh |
Mùi |
Thủy |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1968 |
2028 |
2088 |
Mậu |
Thân |
Thổ |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1969 |
2029 |
2089 |
Kỷ |
Dậu |
Thổ |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1970 |
2030 |
2090 |
Canh |
Tuất |
Kim |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1971 |
2031 |
2091 |
Tân |
Hợi |
Kim |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1972 |
2032 |
2092 |
Nhâm |
Tý |
Mộc |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Khảm Thủy |
Khôn Thổ |
1973 |
2033 |
2093 |
Quý |
Sửu |
Mộc |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1974 |
2034 |
2094 |
Giáp |
Dần |
Thủy |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1975 |
2035 |
2095 |
Ất |
Mão |
Thủy |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1976 |
2036 |
2096 |
Bính |
Thìn |
Thổ |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1977 |
2037 |
2097 |
Đinh |
Tỵ |
Thổ |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1978 |
2038 |
2098 |
Mậu |
Ngọ |
Hỏa |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1979 |
2039 |
2099 |
Kỷ |
Mùi |
Hỏa |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |